Có 2 kết quả:
轉鈴 zhuàn líng ㄓㄨㄢˋ ㄌㄧㄥˊ • 转铃 zhuàn líng ㄓㄨㄢˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bicycle bell (with revolving cap)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bicycle bell (with revolving cap)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh