Có 2 kết quả:

轉鈴 zhuàn líng ㄓㄨㄢˋ ㄌㄧㄥˊ转铃 zhuàn líng ㄓㄨㄢˋ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bicycle bell (with revolving cap)

Từ điển Trung-Anh

bicycle bell (with revolving cap)